Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sigillate




sigillate
['sidʒilit]
tính từ
có in hoa, có in hình (đồ gốm)
(thực vật học) có vết như đóng dấu, có ấn


/'sidʤilit/

tính từ
có in hoa, có in hình (đồ gốm)
(thực vật học) có vết như đóng dấu, có ấn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.