Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simplify





simplify
['simplifai]
ngoại động từ
làm đơn giản, đơn giản hoá
a simplified text
một bài khoá đã đơn giản hoá (cho những người học ngoại ngữ..)



rút gọn, đơn giản

/'simplifai/

ngoại động từ
làm đơn giản, đơn giản hoá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "simplify"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.