Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sizar




sizar
['saizə]
danh từ
học sinh được giảm học phí (ở đại học Căm-brít)


/'saizə/

danh từ
học sinh được giảm học phí (ở đại học Căm-brít)

Related search result for "sizar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.