Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sjambok




sjambok
['∫æmbɔk]
danh từ
roi da tê giác
ngoại động từ
đánh bằng roi da tê giác


/'ʃæmbɔk/

danh từ
roi da tê giác

ngoại động từ
đánh bằng roi da tê giác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.