Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skeletal




skeletal
['skelitl]
tính từ
(thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương


/'skelitl/

tính từ
(thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.