Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sketchy




sketchy
['sket∫i]
tính từ
sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo
a sketchy knowledge of geography
kiến thức sơ lược về địa lý


/'sketʃi/

tính từ
sơ sài, phác, đại cương

Related search result for "sketchy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.