Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skirmisher




skirmisher
['skə:mi∫ə]
danh từ
(quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ, người tham gia cuộc chạm trán nhỏ, người tham gia cuộc động độ nhỏ
người tham gia cuộc cãi cọ ngắn


/'skə:miʃə/

danh từ
(quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ
nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.