Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slaughterer




slaughterer
['slɔ:tərə]
danh từ
đồ tể
kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt


/'slɔ:tərə/

danh từ
đồ tể
kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt

Related search result for "slaughterer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.