Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slavishness




slavishness
['sleivi∫nis]
danh từ
tính chất nô lệ, tính chất khúm núm, tính chất đê tiện
tính chất mù quáng (sự bắt chước)


/'sleiviʃnis/

danh từ
tính chất nô lệ, tính chất khúm núm, tính chất đê tiện
tính chất mù quáng (sự bắt chước)

Related search result for "slavishness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.