Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slumberous




slumberous
['slʌmbərəs]
Cách viết khác:
slumbrous
['slʌmbrəs]
tính từ
vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng
(thông tục) buồn ngủ
lặng lẽ, êm đềm, bình lặng
a slumberous little village
một làng nhỏ bình lặng


/'slʌmbərəs/ (slumbrous) /'slʌmbrəs/

tính từ
vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng
làm buồn ngủ
lặng lẽ, êm đềm, bình lặng
a slumberous little village một làng nhỏ bình lặng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slumberous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.