Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snicker




snicker
['snikə]
danh từ
tiếng ngựa hí
tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm; cười khẩy (nhất là gây khó chịu)
nội động từ
cười khúc khích; cười thầm


/'snikə/

danh từ
tiếng ngựa hí
tiếng cười khúc khích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snicker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.