Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sniveller




danh từ
người hay rên rự than vãn



sniveller
['snivlə]
Cách viết khác:
sniveler
['snivlə]
danh từ
người hay rên rĩ than vãn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.