softy
softy | ['sɔfti] | | | Cách viết khác: | | | softie |  | ['sɔfti] |  | danh từ | | |  | (thông tục) người yếu ớt, người yếu đuối (về thể chất) | | |  | (thông tục) người nhu nhược | | |  | người tốt bụng | | |  | người ủy mị (về tình cảm) |
/'sɔfti/ (softie) /'sɔfti/
danh từ
(thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả
|
|