Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solarium




solarium
[sou'leəriəm]
danh từ, số nhiều solarium, solaria
nhà tắm nắng (có kín bao quanh để có thể tận hưởng hoặc sử dụng ánh sáng mặt trời trong việc chữa bệnh)
giừơng được trang bị ánh sáng đặc biệt dùng để tạo cho ai một màu da rám nắng nhân tạo hoặc để chữa bệnh trong những điều kiện y học nào đó


/sou'leəriəm/

danh từ, số nhiều solaria
nhà tắm nắng (thường có quây kín)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.