Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solarization




solarization
[,soulərai'zei∫n]
Cách viết khác:
solarisation
[,soulərai'zei∫n]
danh từ
(nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá


/,soulərai'zeiʃn/

danh từ
(nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá

Related search result for "solarization"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.