Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solemnize




solemnize
['sɔləmnaiz]
Cách viết khác:
solemnise
['sɔləmnaiz]
ngoại động từ
cử hành theo nghi thức (đám cưới..)
làm nghiêm, làm cho long trọng


/'sɔləmnaiz/ (solemnise) /'sɔləmnaiz/

ngoại động từ
cử hành theo nghi thức; cử hành
làm cho long trọng

Related search result for "solemnize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.