Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solutionist




solutionist
[sə'lu:∫ənist]
danh từ
người chuyên giải những câu đố (ở trên báo)


/sə'lu:ʃənist/

danh từ
người chuyên giải những câu đố (ở trên báo)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.