Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solvency




solvency
['sɔlvənsi]
danh từ
tình trạng trả được nợ, khả năng thanh toán



(toán kinh tế) khả năng thanh toán, sự trả tiền

/'sɔlvənsi/

danh từ
tình trạng có thể trả được nợ

Related search result for "solvency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.