 | ['sʌmbədi] |
| | Cách viết khác: |
| | someone |
 | ['sʌmwʌn] |
 | đại từ bất định |
| |  | người nào đó |
| |  | there's somebody at the door |
| | có ai đó ở cửa ra vào |
| |  | somebody from your office phoned |
| | có người ở văn phòng của anh gọi điện thoại đến |
| |  | if you saw somebody drowning, what would you do? |
| | gặp người đang chết đuối thì anh sẽ làm gì? |
| |  | somebody has lost his or her car keys |
| | có người nào đó đã đánh mất chùm chìa khoá xe hơi |
| |  | somebody told me so |
| | có người nói với tôi như vậy |
 | danh từ, số nhiều là somebodies |
| |  | một người quan trọng |
| |  | he thinks he's really somebody |
| | nó tưởng nó thực sự là ông này ông nọ (là một người quan trọng) |