Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sophistication




sophistication
[sə,fisti'kei∫n]
danh từ
sự nguỵ biện
sự tinh vi; tính chất tinh tế
sự làm thành phức tạp
sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...)
sự pha loãng (rượu)


/sə,fisti'keiʃn/

danh từ
sự nguỵ biện
sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi
những thích thú phức tạp
sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...)
sự pha loãng (rượu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sophistication"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.