Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sordidness




sordidness
['sɔ:didnis]
danh từ
tính bẩn thỉu, tính nhớp nhúa; tính dơ dáy (của tình trạng, địa điểm..)
tính hèn hạ, tính bần tiện; tính tham lam, tính keo kiệt, tính hám lợi (về người, thái độ..)


/'sɔ:didnis/

danh từ
tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa
tính hèn hạ, tính đê tiện
tính tham lam, tính keo kiệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sordidness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.