south-westerly
south-westerly | [,sauθ'westəli] |  | tính từ | | |  | thổi từ tây nam (gió) | | |  | south-westerly wind | | | gió tây nam | | |  | về hướng tây nam; từ hướng tây nam (hướng) | | |  | travel in a south-westerly direction for 6 miles | | | đi 6 dặm về hướng tây nam |
/sauθ'westəli/
tính từ
tây nam south-westerly wind gió tây nam
phó từ
về hướng tây nam; từ hướng tây nam
|
|