Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
southwards




southwards
['sauθwədz]
phó từ & tính từ
về hướng nam (như) southward
driving southwards along the motorway
lái xe theo xa lộ về hướng nam


/'sauθwəd/

danh từ
hướng nam

tính từ & phó từ
về phía nam

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.