Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sowcar




sowcar
['saukɑ:]
Cách viết khác:
soucar
['saukɑ:]
như soucar


/'saukɑ:/ (sowcar) /'saukɑ:/ (sowkar) /'saukɑ:/

danh từ
chủ ngân hàng người Hin-đu
chủ cho vay tiền

Related search result for "sowcar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.