Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spacing




spacing
['speisiη]
danh từ
sự để cách (ở máy chữ); khoảng cách chừa lại giữa những vật (những từ...) khi trải hoặc dàn cái gì ra
shall I use single of double spacing when I type this letter ?
tôi sẽ dùng cách hàng một hay cách hàng hai khi đánh máy bức thư này?



(máy tính) xếp đặt, phana bố

/'speisiɳ/

danh từ
sự để cách (ở máy chữ)

Related search result for "spacing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.