Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spareness




danh từ
(sự) tiết kiệm; để dành
(sự) thanh đạm; mộc mạc
(sự) để thay thế
(sự) gầy gò



spareness
['speənis]
danh từ
(sự) tiết kiệm; để dành
(sự) thanh đạm; mộc mạc
(sự) để thay thế
(sự) gầy gò


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.