Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparking plug



    Chuyên ngành kỹ thuật
bugi
bugi đánh lửa
nến đánh lửa
    Lĩnh vực: ô tô
bugi (động cơ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.