Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spatule




spatule
['spætju:l]
danh từ
(động vật học) bộ phận hình thìa (bộ lông đuôi chim...)


/'spætju:l/

danh từ
(động vật học) bộ phận hình thìa (bộ lông đuôi chim...)

Related search result for "spatule"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.