Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
specialized




tính từ
chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng
chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia



specialized
['spe∫əlaizd]
Cách viết khác:
specialised
['spe∫əlaizd]
tính từ
chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng
specialized tools
các dụng cụ chuyên dùng
(thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia
specialized knowledge
kiến thức chuyên ngành


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "specialize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.