Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speciation




speciation
[,spi:∫i'ei∫n]
danh từ
(động vật học) sự hình thành loài (trong quá trình tiến hoá)


/,spi:ʃi'eiʃn/

danh từ
(động vật học) sự hình thành loài (trong quá trình tiến hoá)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.