Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spherical




spherical
['sferikl]
tính từ
(thuộc) hình cầu; có hình cầu
spherical angle
góc cầu



(thuộc) hình cầu

/'sferikəl/

tính từ
cầu, (thuộc) hình cầu; có hình cầu
spherical angle góc cầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spherical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.