Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spindle




spindle
['spindl]
nội động từ
mọc thẳng lên, mọc vút lên
ngoại động từ
làm thành hình con suốt
lắp con suốt
danh từ
con suốt (để xe chỉ); trục quay
xương sống (người, động vật)



(kỹ thuật) trục

/'spindl/

nội động từ
mọc thẳng lên, mọc vút lên

ngoại động từ
làm thành hình con suốt
lắp con suối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spindle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.