Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splinter party


/'splintə'pɑ:ti/

danh từ
(chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn)

Related search result for "splinter party"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.