Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spontoon




spontoon
[spɔn'tu:n]
danh từ
(sử học) cái thương, cái giáo


/spɔn'tu:n/

danh từ
(sử học) cái thương, cái giáo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.