Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spuddle




spuddle
['spʌdl]
ngoại động từ
(tiếng địa phương) đào, xới (đất..)


/'spʌdl/

nội động từ
(tiếng địa phương) đào, xới

Related search result for "spuddle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.