Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spur line




spur+line
['spə:'lain]
Cách viết khác:
spur track
['spə:'træk]
danh từ
(ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ


/'spə:'lain/ (spur_track) /'spə:træk/

danh từ
(ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ

Related search result for "spur line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.