Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
square-toes




square-toes
['skweətouz]
danh từ
người nệ cổ; người chuộng nghi thức


/'skweətouz/

danh từ
người nệ cổ; người chuộng nghi thức

Related search result for "square-toes"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.