 | [skwi:k] |
 | danh từ |
| |  | tiếng kêu có âm vực cao; âm thanh ngắn có âm vực cao (cót két, chít chít..) |
| |  | the squeak of a mouse |
| | tiếng chít chít của con chuột |
| |  | the door opened with a squeak |
| | cánh cửa mở kêu kin kít |
 | nội động từ |
| |  | phát ra một tiếng kêu the thé |
| |  | these new shoes squeak |
| | đôi giày mới này cứ cót két |
| |  | (từ lóng) thành một người chỉ điểm |
 | ngoại động từ |
| |  | rít lên |
| |  | to squeak a word |
| | rít lên một tiếng |
| |  | (+ out) nói bằng giọng the thé |
| |  | 'let go of me ! ' he squeaked nervously |
| | 'hãy buông tôi ra! ' anh ta giận dữ thét lên |
| |  | to squeak out a few frightened words |
| | rít lên mấy tiếng đe doạ |
| |  | làm (cửa...) kêu cọt kẹt |
| |  | mách lẻo, cung cấp tin tức cho (ai) |