Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squib




squib
[skwib]
danh từ
pháo ném
mồi nổ
bài châm biếm ngắn
ngoại động từ
đốt pháo ném
viết bài châm biếm (ai)


/skwib/

danh từ
pháo ném
mồi nổ
bài văn châm biếm

động từ
đốt pháo ném
viết bài châm biếm (ai)

Related search result for "squib"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.