Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squiggle




danh từ
dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo



squiggle
['skwigl]
danh từ
dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo
nội động từ
tạo nên đường ngoằn ngèo (khi vẽ hay viết)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.