|  st 
 
 
 
 
  (viết tắt) 
  Thánh (Saint) 
  phố, đường phố (Street) 
  đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg (stone xtạn) 
 
 
 
  st |  | [,es 'ti:] |  |  | viết tắt |  |  |  | (St) Thánh (Saint) |  |  |  | St Peter |  |  | Thánh Peter |  |  |  | (St) phố, đường phố (Street) |  |  |  | Fleet St |  |  | phố Fleet, đường Fleet |  |  |  | đơn vị đo trọng lượng bằng 6,4 kg (stone xtạn) |  |  |  | she weighs 10st |  |  | cô ấy nặng 10 xtôn | 
 
 
 |  |