Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staccato




staccato
[stə'kɑ:tou]
tính từ & phó từ
(âm nhạc) ngắt âm; không dịu êm
danh từ
(âm nhạc) đoạn ngắt âm; đoạn không dịu êm
staccato notes
những nốt giật


/stə'kɑ:tou/

tính từ & phó từ
(âm nhạc) ngắt âm

danh từ
(âm nhạc) đoạn ngắt âm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.