Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stagecraft




stagecraft
['steidʒkrɑ:ft]
danh từ
nghệ thuật viết kịch
nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch


/'steidʤkrɑ:ft/

danh từ
nghệ thuật viết kịch
nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch

Related search result for "stagecraft"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.