Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standpatter




standpatter
['stænd,pætə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); nhà chính trị bảo thủ


/'stænd,pætə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); nhà chính trị bảo thủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.