standstill
standstill | ['stændstil] |  | danh từ | | |  | sự dừng lại, sự đứng lại | | |  | work is grinding to a standstill | | | công việc dần dần khưng lại | | |  | sự bế tắc | | |  | to come to a standstill | | | ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc |
/'stændstil/
danh từ
sự ngừng lại, sự đứng lại
sự bế tắc to come to a standstill ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc
|
|