Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statesmanly




statesmanly
['steitsmənli]
Cách viết khác:
statesmanlike
['steitsmənlaik]
như statesmanlike


/'steitsmənlaik/ (statesmanly) /'steitsmənli/

tính từ
có vẻ chính khách
như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; có tài quản lý nhà nước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.