Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statuette




statuette
[,stæt∫u'et]
danh từ
tượng nhỏ
a china statuette of a shepherdess stood on the table
một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một cô gái chăn cừu đứng ở trên bàn


/,stætju'et/

danh từ
tượng nhỏ

Related search result for "statuette"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.