Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sthenic




sthenic
['sθenik]
tính từ
(y học) cường tim mạch (bệnh)


/'sθenik/

tính từ
(y học) cường tim mạch (bệnh)

Related search result for "sthenic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.