Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stigmatization




stigmatization
[,stigmətai'zei∫n]
Cách viết khác:
stigmatisation
[,stigmətai'zei∫n]
danh từ
sự làm nổi rõ tính cách (xấu); sự bêu xấu
(từ cổ,nghĩa cổ) sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)


/,stigmətai'zeiʃn/

danh từ
sự bêu xấu
sự làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)
(từ cổ,nghĩa cổ) sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.