Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stillbirth




danh từ
sự chết ngay khi sinh; sự chết non
(nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu



stillbirth
['stil'bə:θ]
danh từ
sự chết ngay khi sinh; sự chết non
(nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.